Có 4 kết quả:

农谚 nóng yàn ㄋㄨㄥˊ ㄧㄢˋ浓艳 nóng yàn ㄋㄨㄥˊ ㄧㄢˋ濃艷 nóng yàn ㄋㄨㄥˊ ㄧㄢˋ農諺 nóng yàn ㄋㄨㄥˊ ㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

farmers' saying

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of colors) garish
(2) rich

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of colors) garish
(2) rich

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

farmers' saying

Bình luận 0